Có 2 kết quả:
穷愁潦倒 qióng chóu liáo dǎo ㄑㄩㄥˊ ㄔㄡˊ ㄌㄧㄠˊ ㄉㄠˇ • 窮愁潦倒 qióng chóu liáo dǎo ㄑㄩㄥˊ ㄔㄡˊ ㄌㄧㄠˊ ㄉㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) destitute and troubled
(2) in dire straits
(2) in dire straits
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) destitute and troubled
(2) in dire straits
(2) in dire straits
Bình luận 0